Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Song Thành | Hồ Chí minh nhà tư tưởng lỗi lạc | TKDD-00001 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2005 | 3K5H1 |
2 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám | TKDD-00002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
3 | Chu Huy | Ông và cháu | TKDD-00003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
4 | Chu Huy | Ông và cháu | TKDD-00004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
5 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | TKDD-00005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T |
6 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | TKDD-00006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T |
7 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | TKDD-00007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T |
8 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | TKDD-00008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T |
9 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | TKDD-00009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T |
10 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | TKDD-00010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T |
11 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
12 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
13 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
14 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
15 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 |
16 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | TKDD-00016 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 |
17 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | TKDD-00017 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 |
18 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | TKDD-00018 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 |
19 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 2 | TKDD-00019 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 |
20 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 2 | TKDD-00020 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 |
21 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 3 | TKDD-00021 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 |
22 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00022 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
23 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00023 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
24 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00024 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
25 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00025 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 |
26 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | TKDD-00026 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
27 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | TKDD-00027 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) |
28 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00028 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
29 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00029 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
30 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00030 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
31 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00031 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 |
32 | Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | TKDD-00032 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 8V |
33 | Chu Huy | Ông và cháu | TKDD-00033 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 |
34 | Nguyễn Văn Cừ | Truyện cổ Grim Nàng Bạch tuyết và bảy chú lùn | TKDD-00034 | Nhà xuất bản Văn học | 2005 | VĐ17 |
35 | Nguyễn Văn Cừ | Truyện cổ Grim Nàng Bạch tuyết và bảy chú lùn | TKDD-00035 | Nhà xuất bản Văn học | 2005 | VĐ17 |
36 | Thu Nhi | Hoa hồng sớm mai | TKDD-00036 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
37 | Thu Nhi | Hoa hồng sớm mai | TKDD-00037 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
38 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Cho một khởi đầu mới | TKDD-00038 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 | V13 |
39 | Trần Thị Hương Lan | Nói hai bờ yêu thương | TKDD-00039 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
40 | Gia Tú Cầu | Giấc mơ màu biển | TKDD-00040 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
41 | Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | TKDD-00041 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
42 | Minh Phượng | Bức thư của người thầy | TKDD-00042 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2005 | V13 |
43 | Phan Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | TKDD-00043 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
44 | Đài Lan | Tình cha con | TKDD-00044 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 |
45 | Thúy Hòa | Ngày của cha | TKDD-00045 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
46 | Thúy Hòa | Con lớn lên bên cha mỗi ngày | TKDD-00046 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
47 | Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | TKDD-00047 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 |
48 | Gia Tú Cầu | Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương | TKDD-00048 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 |
49 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00049 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
50 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00050 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
51 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00051 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
52 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00052 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
53 | Hồng Hà | San sẻ yêu thương | TKDD-00053 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 |
54 | Hà Hải Châu | Chữ Tâm trong công việc | TKDD-00054 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 |
55 | Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | TKDD-00055 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
56 | Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | TKDD-00056 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
57 | Lê Xuân Lít | Chân dung mười sáu học sinh xuất sắc môn Toán | TKDD-00057 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 0 |
58 | Lê Xuân Lít | Chân dung mười sáu học sinh xuất sắc môn Toán | TKDD-00058 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 0 |
59 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | TKDD-00059 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 |
60 | Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim mẹ | TKDD-00060 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | ĐV13 |
61 | Lưu Văn Hy | Những trang vàng viết về mẹ | TKDD-00061 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | ĐV13 |
62 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00062 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K353 |
63 | Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | TKDD-00063 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
64 | Như Hoa | Danh ngôn tình bạn- tình yêu và hạnh phúc | TKDD-00064 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 |
65 | Như Hoa | Danh ngôn tình bạn- tình yêu và hạnh phúc | TKDD-00065 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 |
66 | Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây ( tập bảy: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường) | TKDD-00066 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
67 | Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây ( tập bảy: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường) | TKDD-00067 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
68 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Đường chúng tôi đi ( Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | TKDD-00068 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
69 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Đường chúng tôi đi ( Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | TKDD-00069 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
70 | Việt Hà | Trong mắt trẻ thơ | TKDD-00070 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | VĐ1 |
71 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00071 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
72 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00072 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
73 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00073 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
74 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00074 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
75 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00075 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 |
76 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00076 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
77 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00077 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
78 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00078 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
79 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00079 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
80 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00080 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
81 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00081 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
82 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00082 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
83 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00083 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
84 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00084 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
85 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00085 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) |
86 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00086 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) |
87 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00087 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) |
88 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00088 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) |
89 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học ( sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5) | TKDD-00089 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | V23(075) |
90 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00090 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) |
91 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00091 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) |
92 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00092 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | DV1 |
93 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00093 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | DV1 |
94 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00094 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | DV1 |
95 | Nguyễn Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa ( Tập 1: Về gia đình) | TKDD-00095 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
96 | Nguyễn Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa ( Tập 1: Về gia đình) | TKDD-00096 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
97 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng ( tác phẩm văn học dùng trong nhà trường) | TKDD-00097 | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2005 | V13 |
98 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng ( tác phẩm văn học dùng trong nhà trường) | TKDD-00098 | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2005 | V13 |
99 | Lê Thị Thiện | Kho tàng danh ngôn thế giới Tình bạn- Đạo đức- Danh dự | TKDD-00099 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 |
100 | Lê Thị Thiện | Kho tàng danh ngôn thế giới Tình bạn- Đạo đức- Danh dự | TKDD-00100 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 |
101 | Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói ( Tập ba: Về tình yêu) | TKDD-00101 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
102 | Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói ( Tập ba: Về tình yêu) | TKDD-00102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
103 | Nguyễn Đức Khuông | Một thời để nhớ ( Tập 4: Về tình bạn) | TKDD-00103 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
104 | Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua ( Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | TKDD-00104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
105 | Quang Thái | Đóa hồng trong biển tình | TKDD-00105 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | V13 |
106 | Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua ( Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | TKDD-00106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
107 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 |
108 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | TKDD-00108 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2002 | 0 |
109 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | TKDD-00109 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2002 | 0 |
110 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | TKDD-00110 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2002 | 0 |
111 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình yêu | TKDD-00111 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2003 | 0 |
112 | Dương Kiều Hoa | Tượng bốn tay | TKDD-00112 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 |
113 | Ưng Tiếu | Bệnh hen suyễn | TKDD-00113 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 | 61 |
114 | Hoàng Hòa Bình | Vị thánh trên bục giảng | TKDD-00114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 |
115 | Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | TKDD-00115 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
116 | Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | TKDD-00116 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
117 | Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | TKDD-00117 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
118 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | TKDD-00118 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
119 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | TKDD-00119 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
120 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | TKDD-00120 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
121 | Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | TKDD-00121 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
122 | Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | TKDD-00122 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
123 | Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | TKDD-00123 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
124 | Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | TKDD-00124 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
125 | Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | TKDD-00125 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
126 | Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | TKDD-00126 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
127 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | TKDD-00127 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
128 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | TKDD-00128 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
129 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | TKDD-00129 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
130 | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | TKDD-00130 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
131 | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | TKDD-00131 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
132 | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | TKDD-00132 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
133 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TKDD-00133 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
134 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TKDD-00134 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
135 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TKDD-00135 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
136 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | TKDD-00136 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
137 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | TKDD-00137 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
138 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | TKDD-00138 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H |
139 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | TKDD-00139 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
140 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | TKDD-00140 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
141 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | TKDD-00141 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
142 | Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | TKDD-00142 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2010 | 3K5H |
143 | Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | TKDD-00143 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2010 | 3K5H |
144 | Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | TKDD-00144 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2010 | 3K5H |
145 | Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | TKDD-00145 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H |
146 | Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | TKDD-00146 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H |
147 | Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | TKDD-00147 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H |
148 | Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | TKDD-00148 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2009 | 3K5H |
149 | Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | TKDD-00149 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2009 | 3K5H |
150 | Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | TKDD-00150 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2009 | 3K5H |
151 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00151 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | 3K5H |
152 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00152 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | 3K5H |
153 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00153 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | 3K5H |
154 | Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( Giai đoạn 1911- 1930) | TKDD-00154 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H |
155 | Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( Giai đoạn 1911- 1930) | TKDD-00155 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H |
156 | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TKDD-00156 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2012 | 3K5H |
157 | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TKDD-00157 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2012 | 3K5H |
158 | Trần Đương | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | TKDD-00158 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H |
159 | Trần Đương | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | TKDD-00159 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H |
160 | Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | TKDD-00160 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
161 | Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | TKDD-00161 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H |
162 | Chu Đức Tính | Hồ Chí Minh tiểu sử | TKDD-00162 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
163 | Chu Đức Tính | Hồ Chí Minh tiểu sử | TKDD-00163 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
164 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TKDD-00164 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
165 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TKDD-00165 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
166 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 2 | TKDD-00166 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
167 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 2 | TKDD-00167 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
168 | Trần Thị Ngân | Những trường Bác đã học | TKDD-00168 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
169 | Trần Thị Ngân | Những trường Bác đã học | TKDD-00169 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
170 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | TKDD-00170 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
171 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | TKDD-00171 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
172 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | TKDD-00172 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
173 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | TKDD-00173 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
174 | Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ | TKDD-00174 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
175 | Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ | TKDD-00175 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
176 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | TKDD-00176 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
177 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | TKDD-00177 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
178 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | TKDD-00178 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
179 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | TKDD-00179 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
180 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | TKDD-00180 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
181 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | TKDD-00181 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
182 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | TKDD-00182 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
183 | Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | TKDD-00183 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
184 | Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | TKDD-00184 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
185 | Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | TKDD-00185 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
186 | Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | TKDD-00186 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
187 | Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | TKDD-00187 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
188 | Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | TKDD-00188 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
189 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 1 | TKDD-00189 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
190 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 1 | TKDD-00190 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
191 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | TKDD-00191 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
192 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | TKDD-00192 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
193 | Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TKDD-00193 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
194 | Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TKDD-00194 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
195 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với Hà Nội | TKDD-00195 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
196 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với Hà Nội | TKDD-00196 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
197 | Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | TKDD-00197 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
198 | Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | TKDD-00198 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
199 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | TKDD-00199 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
200 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | TKDD-00200 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
201 | Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thân, chu đáo của Bác Hồ | TKDD-00201 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
202 | Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thân, chu đáo của Bác Hồ | TKDD-00202 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
203 | Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TKDD-00203 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
204 | Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TKDD-00204 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H |
205 | Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | TKDD-00205 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
206 | Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | TKDD-00206 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H |
207 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch | TKDD-00207 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
208 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch | TKDD-00208 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
209 | Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954- 1959 | TKDD-00209 | Nhà xuất bản Văn học | 2013 | 3K5H |
210 | Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954- 1959 | TKDD-00210 | Nhà xuất bản Văn học | 2013 | 3K5H |
211 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | TKDD-00211 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
212 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | TKDD-00212 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
213 | Lê Xuân Đức | Thơ chúc tết mừng xuân của Bác Hồ và lời bình | TKDD-00213 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H4 |
214 | Lê Xuân Đức | Thơ chúc tết mừng xuân của Bác Hồ và lời bình | TKDD-00214 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H4 |
215 | Lê Xuân Đức | Sửa đổi lề lối làm việc | TKDD-00215 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
216 | Lê Xuân Đức | Sửa đổi lề lối làm việc | TKDD-00216 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
217 | T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | TKDD-00217 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
218 | T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | TKDD-00218 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
219 | Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | TKDD-00219 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
220 | Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | TKDD-00220 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
221 | Phạm Văn Đồng | Học Chủ tịch Hồ Chí minh chúng ta học gì | TKDD-00221 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
222 | Phạm Văn Đồng | Học Chủ tịch Hồ Chí minh chúng ta học gì | TKDD-00222 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
223 | Tân Sinh | Đời sống mới | TKDD-00223 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
224 | Tân Sinh | Đời sống mới | TKDD-00224 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H |
225 | Nguyễn Văn Sự | Võ Nguyên Giáp | TKDD-00225 | Nhà xuất bản Thế giới | 2014 | 0 |
226 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh- Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | TKDD-00226 | Nhà xuất bản Văn học | 2014 | 3K5H |
227 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh- Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | TKDD-00227 | Nhà xuất bản Văn học | 2014 | 3K5H |
228 | Nguyễn Tiến Bình | Nhật kí chiến trường | TKDD-00228 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2014 | V14 |
229 | Nguyễn Tiến Bình | Nhật kí chiến trường | TKDD-00229 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2014 | V14 |
230 | Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | TKDD-00230 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
231 | Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | TKDD-00231 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
232 | Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | TKDD-00232 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
233 | Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | TKDD-00233 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 |
234 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành ( Giai đoạn 1890-1911) | TKDD-00234 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H6 |
235 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành ( Giai đoạn 1890-1911) | TKDD-00235 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H6 |
236 | Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | TKDD-00236 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H |
237 | Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | TKDD-00237 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H |
238 | Nguyễn Đức Hùng | Không phải huyền thoại | TKDD-00238 | Nhà xuất bản Trẻ | 2014 | 0 |
239 | Nguyễn Đức Hùng | Không phải huyền thoại | TKDD-00239 | Nhà xuất bản Trẻ | 2014 | 0 |
240 | Chi Phan | Chuyện thường ngày của Võ đại tướng | TKDD-00240 | Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân | 2013 | V14 |
241 | Chi Phan | Chuyện thường ngày của Võ đại tướng | TKDD-00241 | Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân | 2013 | V14 |
242 | Nguyễn Văn Trung | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp đại tướng của nhân dân của hòa bình | TKDD-00242 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | V14 |
243 | Nguyễn Văn Trung | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp đại tướng của nhân dân của hòa bình | TKDD-00243 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | V14 |
244 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | TKDD-00244 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 9 ( V) ( 092) |
245 | Hữu Mai | Những tấm gương sống tốt đời, đẹp đạo | TKDD-00245 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 3.37 ( V) |
246 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | TKDD-00246 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | V14 |
247 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | TKDD-00247 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | V14 |
248 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | TKDD-00248 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | V14 |
249 | Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | TKDD-00249 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2013 | 3.392 |
250 | Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | TKDD-00250 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2013 | 3.392 |
251 | Đình Kính | Huyền thoại " Tàu không số" | TKDD-00251 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2018 | 3.392 |
252 | Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ | TKDD-00252 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2018 | 3K5H6 |
253 | Vũ Phương Hà | Bác Hồ một mẫu mực về sự giản dị và khiêm tốn | TKDD-00253 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 32 ( V) 2 |
254 | Nguyễn Đình Thông | Võ Thị Sáu - Con người và huyền thoại | TKDD-00254 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 3 KV1 ( 092) |
255 | Nguyễn Đình Thông | Võ Thị Sáu - Con người và huyền thoại | TKDD-00255 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 3 KV1 ( 092) |
256 | Nguyễn Bá Quang | Học tập và làm theo phong cách " Dân vận khéo" Hồ Chí Minh | TKDD-00256 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2013 | 3 K5H6 |
257 | Minh Anh | Bác Hồ tấm gương trọn đời vì nước, vì dân | TKDD-00257 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2018 | 3 K5H6 |
258 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00258 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
259 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00259 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
260 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00260 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
261 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00261 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
262 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00262 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
263 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00263 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
264 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00264 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
265 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00265 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
266 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00266 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
267 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00267 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
268 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00268 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
269 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00269 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
270 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00270 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
271 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00271 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
272 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00272 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
273 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00273 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
274 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00274 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
275 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00275 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
276 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00276 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
277 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00277 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
278 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00278 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
279 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00279 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
280 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00280 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
281 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00281 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
282 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00282 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
283 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00283 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
284 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00284 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
285 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00285 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
286 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00286 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
287 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00287 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
288 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00288 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
289 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00289 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
290 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00290 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
291 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00291 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
292 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00292 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
293 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00293 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
294 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00294 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
295 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00295 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
296 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00296 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
297 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00297 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
298 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00298 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
299 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00299 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
300 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00300 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
301 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00301 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
302 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00302 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
303 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00303 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
304 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00304 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
305 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00305 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
306 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00306 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
307 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00307 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
308 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00308 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
309 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00309 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
310 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00310 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
311 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00311 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
312 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00312 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
313 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00313 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
314 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00314 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
315 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00315 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
316 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00316 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
317 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00317 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
318 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00318 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
319 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00319 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
320 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00320 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
321 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00321 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
322 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00322 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
323 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00323 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
324 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00324 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
325 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00325 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
326 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00326 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
327 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00327 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
328 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00328 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
329 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00329 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
330 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00330 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
331 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00331 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
332 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00332 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
333 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00333 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
334 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00334 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
335 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00335 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 |
336 | Nguyễn Văn Sướng | Hạt giống tâm hồn- Luôn là chính mình | TKDD-00336 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 |
337 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00337 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 |
338 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00338 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 |
339 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00339 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 |
340 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00340 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 |
341 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00341 | | | V14 |
342 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00342 | | | V14 |
343 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00343 | | | V14 |
344 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00344 | | | V14 |
345 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00345 | | | V14 |
346 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00346 | | | V14 |
347 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00347 | | | V14 |
348 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00348 | | | V14 |
349 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00349 | | | V14 |
350 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00350 | | | V14 |
351 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00351 | | | V14 |
352 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00352 | | | V14 |
353 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00353 | | | V14 |
354 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00354 | | | V14 |
355 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00355 | | | V14 |
356 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00356 | | | V14 |
357 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00357 | | | V14 |
358 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00358 | | | V14 |
359 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00359 | | | V14 |
360 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00360 | | | V14 |
361 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00361 | | | V14 |
362 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00362 | | | V14 |
363 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00363 | | | V14 |
364 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00364 | | | V14 |
365 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00365 | | | V14 |
366 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00366 | | | V14 |
367 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00367 | | | V14 |
368 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00368 | | | V14 |
369 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00369 | | | V14 |
370 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00370 | | | V14 |
371 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00371 | | | V14 |
372 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00372 | | | V14 |
373 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00373 | | | V14 |
374 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00374 | | | V14 |
375 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00375 | | | V14 |
376 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00376 | | | V14 |
377 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00377 | | | V14 |
378 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00378 | | | V14 |
379 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00379 | | | V14 |
380 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00380 | | | V14 |
381 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00381 | | | V14 |
382 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00382 | | | V14 |
383 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00383 | | | V14 |
384 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00384 | | | V14 |
385 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00385 | | | V14 |
386 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00386 | | | V14 |
387 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00387 | | | V14 |
388 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00388 | | | V14 |
389 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00389 | | | V14 |
390 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00390 | | | V14 |
391 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử ( 500 câu chuyện đạo đức ) | TKDD-00391 | NXB Trẻ | 2019 | V14 |
392 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử ( 500 câu chuyện đạo đức ) | TKDD-00392 | NXB Trẻ | 2019 | V14 |
393 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò ( 500 câu chuyện đạo đức ) | TKDD-00393 | NXB Trẻ | 2019 | V14 |
394 | Hà Yên | Gieo mầm tính cách.Ước mơ | TKDD-00394 | NXB Trẻ | 2019 | V14 |