| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại | 
			| 1 | Song Thành | Hồ Chí minh nhà tư tưởng lỗi lạc | TKDD-00001 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2005 | 3K5H1 | 
			| 2 | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám | TKDD-00002 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 | 
			| 3 | Chu Huy | Ông và cháu | TKDD-00003 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 | 
			| 4 | Chu Huy | Ông và cháu | TKDD-00004 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 | 
			| 5 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | TKDD-00005 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T | 
			| 6 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | TKDD-00006 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T | 
			| 7 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | TKDD-00007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T | 
			| 8 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | TKDD-00008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T | 
			| 9 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | TKDD-00009 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T | 
			| 10 | Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | TKDD-00010 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9T | 
			| 11 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 | 
			| 12 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 | 
			| 13 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00013 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 | 
			| 14 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00014 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 | 
			| 15 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | TKDD-00015 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K54 | 
			| 16 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | TKDD-00016 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 | 
			| 17 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | TKDD-00017 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 | 
			| 18 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | TKDD-00018 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 | 
			| 19 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 2 | TKDD-00019 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 | 
			| 20 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 2 | TKDD-00020 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 | 
			| 21 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 3 | TKDD-00021 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 3K54 | 
			| 22 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00022 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 | 
			| 23 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00023 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 | 
			| 24 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00024 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 | 
			| 25 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | TKDD-00025 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 371.V23 | 
			| 26 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | TKDD-00026 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) | 
			| 27 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | TKDD-00027 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 9(V) | 
			| 28 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00028 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 | 
			| 29 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00029 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 | 
			| 30 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00030 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 | 
			| 31 | Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | TKDD-00031 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | V13 | 
			| 32 | Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | TKDD-00032 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2004 | 8V | 
			| 33 | Chu Huy | Ông và cháu | TKDD-00033 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV13 | 
			| 34 | Nguyễn Văn Cừ | Truyện cổ Grim Nàng Bạch tuyết và bảy chú lùn | TKDD-00034 | Nhà xuất bản Văn học | 2005 | VĐ17 | 
			| 35 | Nguyễn Văn Cừ | Truyện cổ Grim Nàng Bạch tuyết và bảy chú lùn | TKDD-00035 | Nhà xuất bản Văn học | 2005 | VĐ17 | 
			| 36 | Thu Nhi | Hoa hồng sớm mai | TKDD-00036 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 37 | Thu Nhi | Hoa hồng sớm mai | TKDD-00037 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 38 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Cho một khởi đầu mới | TKDD-00038 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 | V13 | 
			| 39 | Trần Thị Hương Lan | Nói hai bờ yêu thương | TKDD-00039 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 40 | Gia Tú Cầu | Giấc mơ màu biển | TKDD-00040 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 41 | Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | TKDD-00041 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 42 | Minh Phượng | Bức thư của người thầy | TKDD-00042 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2005 | V13 | 
			| 43 | Phan Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | TKDD-00043 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 44 | Đài Lan | Tình cha con | TKDD-00044 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 | 
			| 45 | Thúy Hòa | Ngày của cha | TKDD-00045 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 46 | Thúy Hòa | Con lớn lên bên cha mỗi ngày | TKDD-00046 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 47 | Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | TKDD-00047 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 | 
			| 48 | Gia Tú Cầu | Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương | TKDD-00048 | Nhà xuất bản Trẻ | 2004 | V13 | 
			| 49 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00049 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 50 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00050 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 51 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00051 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 52 | Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | TKDD-00052 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 53 | Hồng Hà | San sẻ yêu thương | TKDD-00053 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 | 
			| 54 | Hà Hải Châu | Chữ Tâm trong công việc | TKDD-00054 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 | 
			| 55 | Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | TKDD-00055 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 56 | Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | TKDD-00056 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 57 | Lê Xuân Lít | Chân dung mười sáu học sinh xuất sắc môn Toán | TKDD-00057 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 0 | 
			| 58 | Lê Xuân Lít | Chân dung mười sáu học sinh xuất sắc môn Toán | TKDD-00058 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | 0 | 
			| 59 | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | TKDD-00059 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | V13 | 
			| 60 | Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim mẹ | TKDD-00060 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 | ĐV13 | 
			| 61 | Lưu Văn Hy | Những trang vàng viết về mẹ | TKDD-00061 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | ĐV13 | 
			| 62 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00062 | Nhà xuất bản Văn học | 2008 | 3K353 | 
			| 63 | Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | TKDD-00063 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 64 | Như Hoa | Danh ngôn tình bạn- tình yêu và hạnh phúc | TKDD-00064 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 | 
			| 65 | Như Hoa | Danh ngôn tình bạn- tình yêu và hạnh phúc | TKDD-00065 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 | 
			| 66 | Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây ( tập bảy:  Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường) | TKDD-00066 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 67 | Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây ( tập bảy:  Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường) | TKDD-00067 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 68 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Đường chúng tôi đi ( Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | TKDD-00068 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 69 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Đường chúng tôi đi ( Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | TKDD-00069 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 70 | Việt Hà | Trong mắt trẻ thơ | TKDD-00070 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | VĐ1 | 
			| 71 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00071 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 | 
			| 72 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00072 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 | 
			| 73 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00073 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 | 
			| 74 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00074 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 | 
			| 75 | Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | TKDD-00075 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | ĐV1 | 
			| 76 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00076 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 77 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00077 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 78 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00078 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 79 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | TKDD-00079 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 80 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00080 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 81 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00081 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 82 | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00082 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 83 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00083 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 84 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00084 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 85 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00085 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) | 
			| 86 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00086 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) | 
			| 87 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00087 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) | 
			| 88 | Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00088 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) | 
			| 89 | Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học ( sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5) | TKDD-00089 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | V23(075) | 
			| 90 | Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00090 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) | 
			| 91 | Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | TKDD-00091 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 8(V) | 
			| 92 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00092 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | DV1 | 
			| 93 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00093 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | DV1 | 
			| 94 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00094 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | DV1 | 
			| 95 | Nguyễn Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa ( Tập 1: Về gia đình) | TKDD-00095 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 96 | Nguyễn Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa ( Tập 1: Về gia đình) | TKDD-00096 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 97 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng ( tác phẩm văn học dùng trong nhà trường) | TKDD-00097 | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2005 | V13 | 
			| 98 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng ( tác phẩm văn học dùng trong nhà trường) | TKDD-00098 | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2005 | V13 | 
			| 99 | Lê Thị Thiện | Kho tàng danh ngôn thế giới Tình bạn- Đạo đức- Danh dự | TKDD-00099 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 | 
			| 100 | Lê Thị Thiện | Kho tàng danh ngôn thế giới Tình bạn- Đạo đức- Danh dự | TKDD-00100 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 | 
			| 101 | Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói ( Tập ba: Về tình yêu) | TKDD-00101 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 102 | Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói ( Tập ba: Về tình yêu) | TKDD-00102 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 103 | Nguyễn Đức Khuông | Một thời để nhớ ( Tập 4: Về tình bạn) | TKDD-00103 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 104 | Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua ( Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | TKDD-00104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 105 | Quang Thái | Đóa hồng trong biển tình | TKDD-00105 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | V13 | 
			| 106 | Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua ( Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | TKDD-00106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 107 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | TKDD-00107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | ĐV1 | 
			| 108 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | TKDD-00108 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2002 | 0 | 
			| 109 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | TKDD-00109 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2002 | 0 | 
			| 110 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | TKDD-00110 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2002 | 0 | 
			| 111 | Lê Ý Thu | Châm ngôn tình yêu | TKDD-00111 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2003 | 0 | 
			| 112 | Dương Kiều Hoa | Tượng bốn tay | TKDD-00112 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 0 | 
			| 113 | Ưng Tiếu | Bệnh hen suyễn | TKDD-00113 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 | 61 | 
			| 114 | Hoàng Hòa Bình | Vị thánh trên bục giảng | TKDD-00114 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V13 | 
			| 115 | Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | TKDD-00115 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 116 | Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | TKDD-00116 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 117 | Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | TKDD-00117 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 118 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | TKDD-00118 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H | 
			| 119 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | TKDD-00119 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H | 
			| 120 | Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | TKDD-00120 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H | 
			| 121 | Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | TKDD-00121 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 122 | Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | TKDD-00122 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 123 | Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | TKDD-00123 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 124 | Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | TKDD-00124 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 125 | Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | TKDD-00125 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 126 | Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | TKDD-00126 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 127 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | TKDD-00127 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 128 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | TKDD-00128 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 129 | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | TKDD-00129 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 130 | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | TKDD-00130 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 131 | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | TKDD-00131 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 132 | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | TKDD-00132 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 133 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TKDD-00133 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H | 
			| 134 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TKDD-00134 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H | 
			| 135 | Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TKDD-00135 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H | 
			| 136 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | TKDD-00136 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 137 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | TKDD-00137 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 138 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | TKDD-00138 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 3K5H | 
			| 139 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | TKDD-00139 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 140 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | TKDD-00140 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 141 | Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | TKDD-00141 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 142 | Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | TKDD-00142 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2010 | 3K5H | 
			| 143 | Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | TKDD-00143 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2010 | 3K5H | 
			| 144 | Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | TKDD-00144 | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | 2010 | 3K5H | 
			| 145 | Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | TKDD-00145 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H | 
			| 146 | Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | TKDD-00146 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H | 
			| 147 | Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | TKDD-00147 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H | 
			| 148 | Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | TKDD-00148 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2009 | 3K5H | 
			| 149 | Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | TKDD-00149 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2009 | 3K5H | 
			| 150 | Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | TKDD-00150 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2009 | 3K5H | 
			| 151 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00151 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | 3K5H | 
			| 152 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00152 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | 3K5H | 
			| 153 | Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | TKDD-00153 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | 3K5H | 
			| 154 | Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( Giai đoạn 1911- 1930) | TKDD-00154 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H | 
			| 155 | Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( Giai đoạn 1911- 1930) | TKDD-00155 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H | 
			| 156 | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TKDD-00156 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2012 | 3K5H | 
			| 157 | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TKDD-00157 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2012 | 3K5H | 
			| 158 | Trần Đương | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | TKDD-00158 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H | 
			| 159 | Trần Đương | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | TKDD-00159 | Nhà xuất bản Văn học | 2012 | 3K5H | 
			| 160 | Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | TKDD-00160 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 161 | Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | TKDD-00161 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K5H | 
			| 162 | Chu Đức Tính | Hồ Chí Minh tiểu sử | TKDD-00162 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 163 | Chu Đức Tính | Hồ Chí Minh tiểu sử | TKDD-00163 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 164 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TKDD-00164 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 165 | Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | TKDD-00165 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 166 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 2 | TKDD-00166 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 167 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 2 | TKDD-00167 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 168 | Trần Thị Ngân | Những trường Bác đã học | TKDD-00168 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 169 | Trần Thị Ngân | Những trường Bác đã học | TKDD-00169 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 170 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | TKDD-00170 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 171 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | TKDD-00171 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 172 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | TKDD-00172 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 173 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | TKDD-00173 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 174 | Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ | TKDD-00174 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 175 | Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ | TKDD-00175 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 176 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | TKDD-00176 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 177 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | TKDD-00177 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 178 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | TKDD-00178 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 179 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | TKDD-00179 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 180 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | TKDD-00180 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 181 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | TKDD-00181 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 182 | Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | TKDD-00182 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 183 | Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | TKDD-00183 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 184 | Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | TKDD-00184 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 185 | Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | TKDD-00185 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 186 | Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | TKDD-00186 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 187 | Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | TKDD-00187 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 188 | Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | TKDD-00188 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 189 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 1 | TKDD-00189 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 190 | Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 1 | TKDD-00190 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 191 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | TKDD-00191 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 192 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | TKDD-00192 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 193 | Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TKDD-00193 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 194 | Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | TKDD-00194 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 195 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với Hà Nội | TKDD-00195 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 196 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với Hà Nội | TKDD-00196 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 197 | Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | TKDD-00197 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 198 | Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | TKDD-00198 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 199 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | TKDD-00199 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 200 | Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | TKDD-00200 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 201 | Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thân, chu đáo của Bác Hồ | TKDD-00201 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 202 | Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thân, chu đáo của Bác Hồ | TKDD-00202 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 203 | Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TKDD-00203 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 204 | Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | TKDD-00204 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2014 | 3K5H | 
			| 205 | Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | TKDD-00205 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 206 | Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | TKDD-00206 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | 2013 | 3K5H | 
			| 207 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch | TKDD-00207 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 208 | Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch | TKDD-00208 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 209 | Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954- 1959 | TKDD-00209 | Nhà xuất bản Văn học | 2013 | 3K5H | 
			| 210 | Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954- 1959 | TKDD-00210 | Nhà xuất bản Văn học | 2013 | 3K5H | 
			| 211 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | TKDD-00211 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 212 | Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | TKDD-00212 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 213 | Lê Xuân Đức | Thơ chúc tết mừng xuân của Bác Hồ và lời bình | TKDD-00213 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H4 | 
			| 214 | Lê Xuân Đức | Thơ chúc tết mừng xuân của Bác Hồ và lời bình | TKDD-00214 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H4 | 
			| 215 | Lê Xuân Đức | Sửa đổi lề lối làm việc | TKDD-00215 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 216 | Lê Xuân Đức | Sửa đổi lề lối làm việc | TKDD-00216 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 217 | T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | TKDD-00217 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 218 | T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | TKDD-00218 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 219 | Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | TKDD-00219 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 220 | Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | TKDD-00220 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 221 | Phạm Văn Đồng | Học Chủ tịch Hồ Chí minh chúng ta học gì | TKDD-00221 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 222 | Phạm Văn Đồng | Học Chủ tịch Hồ Chí minh chúng ta học gì | TKDD-00222 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 223 | Tân Sinh | Đời sống mới | TKDD-00223 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 224 | Tân Sinh | Đời sống mới | TKDD-00224 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H | 
			| 225 | Nguyễn Văn Sự | Võ Nguyên Giáp | TKDD-00225 | Nhà xuất bản Thế giới | 2014 | 0 | 
			| 226 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh- Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | TKDD-00226 | Nhà xuất bản Văn học | 2014 | 3K5H | 
			| 227 | Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh- Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | TKDD-00227 | Nhà xuất bản Văn học | 2014 | 3K5H | 
			| 228 | Nguyễn Tiến Bình | Nhật kí chiến trường | TKDD-00228 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2014 | V14 | 
			| 229 | Nguyễn Tiến Bình | Nhật kí chiến trường | TKDD-00229 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2014 | V14 | 
			| 230 | Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | TKDD-00230 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 231 | Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | TKDD-00231 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 232 | Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | TKDD-00232 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 233 | Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | TKDD-00233 | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | 2015 | 3K5H6 | 
			| 234 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành ( Giai đoạn 1890-1911) | TKDD-00234 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H6 | 
			| 235 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành ( Giai đoạn 1890-1911) | TKDD-00235 | Nhà xuất bản Hồng Bàng | 2013 | 3K5H6 | 
			| 236 | Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | TKDD-00236 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H | 
			| 237 | Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | TKDD-00237 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2010 | 3K5H | 
			| 238 | Nguyễn Đức Hùng | Không phải huyền thoại | TKDD-00238 | Nhà xuất bản Trẻ | 2014 | 0 | 
			| 239 | Nguyễn Đức Hùng | Không phải huyền thoại | TKDD-00239 | Nhà xuất bản Trẻ | 2014 | 0 | 
			| 240 | Chi Phan | Chuyện thường ngày của Võ đại tướng | TKDD-00240 | Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân | 2013 | V14 | 
			| 241 | Chi Phan | Chuyện thường ngày của Võ đại tướng | TKDD-00241 | Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân | 2013 | V14 | 
			| 242 | Nguyễn Văn Trung | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp đại tướng của nhân dân của hòa bình | TKDD-00242 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | V14 | 
			| 243 | Nguyễn Văn Trung | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp đại tướng của nhân dân của hòa bình | TKDD-00243 | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | V14 | 
			| 244 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | TKDD-00244 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 9 ( V) ( 092) | 
			| 245 | Hữu Mai | Những tấm gương sống tốt đời, đẹp đạo | TKDD-00245 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 3.37 ( V) | 
			| 246 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | TKDD-00246 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | V14 | 
			| 247 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | TKDD-00247 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | V14 | 
			| 248 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | TKDD-00248 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | V14 | 
			| 249 | Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | TKDD-00249 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2013 | 3.392 | 
			| 250 | Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | TKDD-00250 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2013 | 3.392 | 
			| 251 | Đình Kính | Huyền thoại " Tàu không số" | TKDD-00251 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2018 | 3.392 | 
			| 252 | Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ | TKDD-00252 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2018 | 3K5H6 | 
			| 253 | Vũ Phương Hà | Bác Hồ một mẫu mực về sự giản dị và khiêm tốn | TKDD-00253 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 32 ( V) 2 | 
			| 254 | Nguyễn Đình Thông | Võ Thị Sáu - Con người và huyền thoại | TKDD-00254 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 3 KV1 ( 092) | 
			| 255 | Nguyễn Đình Thông | Võ Thị Sáu - Con người và huyền thoại | TKDD-00255 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2014 | 3 KV1 ( 092) | 
			| 256 | Nguyễn Bá Quang | Học tập và làm theo phong cách " Dân vận khéo" Hồ Chí Minh | TKDD-00256 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2013 | 3 K5H6 | 
			| 257 | Minh Anh | Bác Hồ tấm gương trọn đời vì nước, vì dân | TKDD-00257 | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | 2018 | 3 K5H6 | 
			| 258 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00258 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 259 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00259 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 260 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00260 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 261 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00261 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 262 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00262 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 263 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00263 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 264 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00264 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 265 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00265 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 266 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00266 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 267 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00267 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 268 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00268 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 269 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00269 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 270 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00270 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 271 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00271 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 272 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00272 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 273 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00273 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 274 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00274 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 275 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | TKDD-00275 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 276 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00276 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 277 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00277 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 278 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00278 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 279 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00279 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 280 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00280 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 281 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00281 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 282 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00282 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 283 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00283 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 284 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00284 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 285 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00285 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 286 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00286 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 287 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00287 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 288 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00288 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 289 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00289 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 290 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00290 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 291 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | TKDD-00291 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 292 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00292 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 293 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00293 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 294 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00294 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 295 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00295 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 296 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00296 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 297 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00297 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 298 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00298 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 299 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00299 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 300 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00300 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 301 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00301 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 302 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00302 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 303 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00303 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 304 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00304 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 305 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00305 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 306 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00306 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 307 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00307 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 308 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00308 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 309 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00309 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 310 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00310 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 311 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00311 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 312 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00312 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 313 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00313 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 314 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | TKDD-00314 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 315 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00315 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 316 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00316 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 317 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00317 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 318 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00318 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 319 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00319 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 320 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00320 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 321 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00321 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 322 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00322 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 323 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00323 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 324 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00324 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 325 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00325 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 326 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00326 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 327 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00327 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 328 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00328 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 329 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00329 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 330 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00330 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 331 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00331 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 332 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00332 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 333 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00333 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 334 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00334 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 335 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | TKDD-00335 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 | V14 | 
			| 336 | Nguyễn Văn Sướng | Hạt giống tâm hồn- Luôn là chính mình | TKDD-00336 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 | 
			| 337 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00337 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 | 
			| 338 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00338 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 | 
			| 339 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00339 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 | 
			| 340 | Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | TKDD-00340 | Tổng hợp thành phố HCM | 2019 | V14 | 
			| 341 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00341 |  |  | V14 | 
			| 342 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00342 |  |  | V14 | 
			| 343 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00343 |  |  | V14 | 
			| 344 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00344 |  |  | V14 | 
			| 345 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | TKDD-00345 |  |  | V14 | 
			| 346 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00346 |  |  | V14 | 
			| 347 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00347 |  |  | V14 | 
			| 348 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00348 |  |  | V14 | 
			| 349 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00349 |  |  | V14 | 
			| 350 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | TKDD-00350 |  |  | V14 | 
			| 351 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00351 |  |  | V14 | 
			| 352 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00352 |  |  | V14 | 
			| 353 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00353 |  |  | V14 | 
			| 354 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00354 |  |  | V14 | 
			| 355 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | TKDD-00355 |  |  | V14 | 
			| 356 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00356 |  |  | V14 | 
			| 357 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00357 |  |  | V14 | 
			| 358 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00358 |  |  | V14 | 
			| 359 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00359 |  |  | V14 | 
			| 360 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | TKDD-00360 |  |  | V14 | 
			| 361 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00361 |  |  | V14 | 
			| 362 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00362 |  |  | V14 | 
			| 363 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00363 |  |  | V14 | 
			| 364 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00364 |  |  | V14 | 
			| 365 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | TKDD-00365 |  |  | V14 | 
			| 366 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00366 |  |  | V14 | 
			| 367 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00367 |  |  | V14 | 
			| 368 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00368 |  |  | V14 | 
			| 369 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00369 |  |  | V14 | 
			| 370 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | TKDD-00370 |  |  | V14 | 
			| 371 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00371 |  |  | V14 | 
			| 372 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00372 |  |  | V14 | 
			| 373 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00373 |  |  | V14 | 
			| 374 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00374 |  |  | V14 | 
			| 375 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | TKDD-00375 |  |  | V14 | 
			| 376 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00376 |  |  | V14 | 
			| 377 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00377 |  |  | V14 | 
			| 378 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00378 |  |  | V14 | 
			| 379 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00379 |  |  | V14 | 
			| 380 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | TKDD-00380 |  |  | V14 | 
			| 381 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00381 |  |  | V14 | 
			| 382 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00382 |  |  | V14 | 
			| 383 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00383 |  |  | V14 | 
			| 384 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00384 |  |  | V14 | 
			| 385 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | TKDD-00385 |  |  | V14 | 
			| 386 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00386 |  |  | V14 | 
			| 387 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00387 |  |  | V14 | 
			| 388 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00388 |  |  | V14 | 
			| 389 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00389 |  |  | V14 | 
			| 390 | CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | TKDD-00390 |  |  | V14 | 
			| 391 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử (  500 câu chuyện đạo đức ) | TKDD-00391 | NXB Trẻ | 2019 | V14 | 
			| 392 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử (  500 câu chuyện đạo đức ) | TKDD-00392 | NXB Trẻ | 2019 | V14 | 
			| 393 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò (  500 câu chuyện đạo đức ) | TKDD-00393 | NXB Trẻ | 2019 | V14 | 
			| 394 | Hà Yên | Gieo mầm tính cách.Ước mơ | TKDD-00394 | NXB Trẻ | 2019 | V14 |