| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TKDD-00026
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 2 |
TKDD-00027
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 3 |
TKDD-00028
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 14700 | V13 |
| 4 |
TKDD-00029
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 14700 | V13 |
| 5 |
TKDD-00030
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 14700 | V13 |
| 6 |
TKDD-00031
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 14700 | V13 |
| 7 |
TKDD-00032
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | 8V |
| 8 |
TKDD-00033
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 9 |
TKDD-00034
| Nguyễn Văn Cừ | Truyện cổ Grim Nàng Bạch tuyết và bảy chú lùn | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2005 | 40000 | VĐ17 |
| 10 |
TKDD-00065
| Như Hoa | Danh ngôn tình bạn- tình yêu và hạnh phúc | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2003 | 18000 | 0 |
| 11 |
TKDD-00066
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây ( tập bảy: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | V13 |
| 12 |
TKDD-00067
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây ( tập bảy: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | V13 |
| 13 |
TKDD-00068
| Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Đường chúng tôi đi ( Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10600 | V13 |
| 14 |
TKDD-00069
| Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Đường chúng tôi đi ( Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10600 | V13 |
| 15 |
TKDD-00070
| Việt Hà | Trong mắt trẻ thơ | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 2005 | 15000 | VĐ1 |
| 16 |
TKDD-00071
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 17 |
TKDD-00072
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 18 |
TKDD-00073
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 19 |
TKDD-00099
| Lê Thị Thiện | Kho tàng danh ngôn thế giới Tình bạn- Đạo đức- Danh dự | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2003 | 20000 | 0 |
| 20 |
TKDD-00100
| Lê Thị Thiện | Kho tàng danh ngôn thế giới Tình bạn- Đạo đức- Danh dự | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2003 | 20000 | 0 |
| 21 |
TKDD-00101
| Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói ( Tập ba: Về tình yêu) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12900 | V13 |
| 22 |
TKDD-00102
| Nguyễn Văn Tùng | Có một tình yêu không nói ( Tập ba: Về tình yêu) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12900 | V13 |
| 23 |
TKDD-00103
| Nguyễn Đức Khuông | Một thời để nhớ ( Tập 4: Về tình bạn) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11600 | V13 |
| 24 |
TKDD-00104
| Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua ( Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 19500 | V13 |
| 25 |
TKDD-00105
| Quang Thái | Đóa hồng trong biển tình | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2003 | 15000 | V13 |
| 26 |
TKDD-00106
| Nguyễn Minh Khuê | Một cuộc đua ( Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 19500 | V13 |
| 27 |
TKDD-00107
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 28 |
TKDD-00035
| Nguyễn Văn Cừ | Truyện cổ Grim Nàng Bạch tuyết và bảy chú lùn | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2005 | 40000 | VĐ17 |
| 29 |
TKDD-00036
| Thu Nhi | Hoa hồng sớm mai | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 13000 | V13 |
| 30 |
TKDD-00037
| Thu Nhi | Hoa hồng sớm mai | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 13000 | V13 |
| 31 |
TKDD-00038
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Cho một khởi đầu mới | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 2009 | 24000 | V13 |
| 32 |
TKDD-00039
| Trần Thị Hương Lan | Nói hai bờ yêu thương | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 15000 | V13 |
| 33 |
TKDD-00040
| Gia Tú Cầu | Giấc mơ màu biển | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 15500 | V13 |
| 34 |
TKDD-00041
| Ngô Bá Nha | Chúng ta là một gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 13000 | V13 |
| 35 |
TKDD-00042
| Minh Phượng | Bức thư của người thầy | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | .H | 2005 | 14000 | V13 |
| 36 |
TKDD-00043
| Phan Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Nhà xuất bản Trẻ | .H | 2004 | 13500 | V13 |
| 37 |
TKDD-00044
| Đài Lan | Tình cha con | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15000 | V13 |
| 38 |
TKDD-00074
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 39 |
TKDD-00075
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 40 |
TKDD-00076
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 41 |
TKDD-00077
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 42 |
TKDD-00078
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 43 |
TKDD-00079
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo ( Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 44 |
TKDD-00080
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 45 |
TKDD-00081
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 46 |
TKDD-00108
| Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2002 | 14000 | 0 |
| 47 |
TKDD-00109
| Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2002 | 14000 | 0 |
| 48 |
TKDD-00110
| Lê Ý Thu | Châm ngôn tình bạn | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2002 | 14000 | 0 |
| 49 |
TKDD-00111
| Lê Ý Thu | Châm ngôn tình yêu | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2003 | 14000 | 0 |
| 50 |
TKDD-00112
| Dương Kiều Hoa | Tượng bốn tay | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2003 | 15000 | 0 |
| 51 |
TKDD-00113
| Ưng Tiếu | Bệnh hen suyễn | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 2004 | 11500 | 61 |
| 52 |
TKDD-00114
| Hoàng Hòa Bình | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 11900 | V13 |
| 53 |
TKDD-00001
| Song Thành | Hồ Chí minh nhà tư tưởng lỗi lạc | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2005 | 139000 | 3K5H1 |
| 54 |
TKDD-00002
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng Tám | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 32200 | ĐV13 |
| 55 |
TKDD-00003
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 56 |
TKDD-00004
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8700 | ĐV13 |
| 57 |
TKDD-00005
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14200 | 9T |
| 58 |
TKDD-00006
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14200 | 9T |
| 59 |
TKDD-00007
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14200 | 9T |
| 60 |
TKDD-00008
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15700 | 9T |
| 61 |
TKDD-00009
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15700 | 9T |
| 62 |
TKDD-00010
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam- tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15700 | 9T |
| 63 |
TKDD-00011
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 64 |
TKDD-00012
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 65 |
TKDD-00013
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 66 |
TKDD-00014
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 67 |
TKDD-00015
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K54 |
| 68 |
TKDD-00016
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 13100 | 3K54 |
| 69 |
TKDD-00045
| Thúy Hòa | Ngày của cha | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 12500 | V13 |
| 70 |
TKDD-00046
| Thúy Hòa | Con lớn lên bên cha mỗi ngày | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 17000 | V13 |
| 71 |
TKDD-00047
| Bích Nga | Cố gắng thêm lần nữa | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 17000 | V13 |
| 72 |
TKDD-00048
| Gia Tú Cầu | Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2004 | 15500 | V13 |
| 73 |
TKDD-00049
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 74 |
TKDD-00050
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 75 |
TKDD-00051
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 76 |
TKDD-00052
| Lương Minh Hinh | Đỉnh lũ tuổi thơ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V13 |
| 77 |
TKDD-00053
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 15500 | V13 |
| 78 |
TKDD-00054
| Hà Hải Châu | Chữ Tâm trong công việc | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 16000 | V13 |
| 79 |
TKDD-00082
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 80 |
TKDD-00083
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 79000 | ĐV1 |
| 81 |
TKDD-00084
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 82 |
TKDD-00085
| Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 83 |
TKDD-00086
| Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 84 |
TKDD-00087
| Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10500 | 8(V) |
| 85 |
TKDD-00088
| Nguyễn Kim Phong | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10500 | 8(V) |
| 86 |
TKDD-00089
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học ( sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | V23(075) |
| 87 |
TKDD-00017
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 13100 | 3K54 |
| 88 |
TKDD-00018
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 13100 | 3K54 |
| 89 |
TKDD-00019
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 15500 | 3K54 |
| 90 |
TKDD-00020
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 15500 | 3K54 |
| 91 |
TKDD-00021
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ- tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 30200 | 3K54 |
| 92 |
TKDD-00022
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
| 93 |
TKDD-00023
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
| 94 |
TKDD-00024
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
| 95 |
TKDD-00025
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ ( Truyện đọc bổ trợ môn Đạo đức ở tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 371.V23 |
| 96 |
TKDD-00055
| Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 18100 | V13 |
| 97 |
TKDD-00056
| Phan Xuân Thành | Cô gái có đôi mắt huyền | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 18100 | V13 |
| 98 |
TKDD-00057
| Lê Xuân Lít | Chân dung mười sáu học sinh xuất sắc môn Toán | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 20000 | 0 |
| 99 |
TKDD-00058
| Lê Xuân Lít | Chân dung mười sáu học sinh xuất sắc môn Toán | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 20000 | 0 |
| 100 |
TKDD-00059
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 13500 | V13 |
| 101 |
TKDD-00060
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 102 |
TKDD-00061
| Lưu Văn Hy | Những trang vàng viết về mẹ | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2005 | 25000 | ĐV13 |
| 103 |
TKDD-00062
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2008 | 35000 | 3K353 |
| 104 |
TKDD-00063
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | V13 |
| 105 |
TKDD-00064
| Như Hoa | Danh ngôn tình bạn- tình yêu và hạnh phúc | Nhà xuất bản Thanh Niên | HCM | 2003 | 18000 | 0 |
| 106 |
TKDD-00090
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 1( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10500 | 8(V) |
| 107 |
TKDD-00091
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - tập 2 ( Truyện đọc phân môn Kể chuyện ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 108 |
TKDD-00092
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | DV1 |
| 109 |
TKDD-00093
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | DV1 |
| 110 |
TKDD-00094
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con ( Truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | DV1 |
| 111 |
TKDD-00095
| Nguyễn Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa ( Tập 1: Về gia đình) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V13 |
| 112 |
TKDD-00096
| Nguyễn Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa ( Tập 1: Về gia đình) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | V13 |
| 113 |
TKDD-00097
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng ( tác phẩm văn học dùng trong nhà trường) | Nhà xuất bản Hải Phòng | HP | 2005 | 7000 | V13 |
| 114 |
TKDD-00098
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng ( tác phẩm văn học dùng trong nhà trường) | Nhà xuất bản Hải Phòng | HP | 2005 | 7000 | V13 |
| 115 |
TKDD-00127
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 116 |
TKDD-00128
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 117 |
TKDD-00129
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 15000 | 3K5H |
| 118 |
TKDD-00130
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 119 |
TKDD-00131
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 120 |
TKDD-00132
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 45000 | 3K5H |
| 121 |
TKDD-00133
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 122 |
TKDD-00134
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 123 |
TKDD-00135
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 124 |
TKDD-00136
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 19000 | 3K5H |
| 125 |
TKDD-00118
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 126 |
TKDD-00119
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 127 |
TKDD-00120
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 128 |
TKDD-00121
| Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 28000 | 3K5H |
| 129 |
TKDD-00122
| Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 28000 | 3K5H |
| 130 |
TKDD-00123
| Nguyễn Văn Khoan | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 28000 | 3K5H |
| 131 |
TKDD-00124
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 132 |
TKDD-00125
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 133 |
TKDD-00126
| Trần Đương | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 32000 | 3K5H |
| 134 |
TKDD-00115
| Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 11900 | 3K5H |
| 135 |
TKDD-00116
| Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 11900 | 3K5H |
| 136 |
TKDD-00117
| Nguyễn Sông Lam | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 11900 | 3K5H |
| 137 |
TKDD-00146
| Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2012 | 52000 | 3K5H |
| 138 |
TKDD-00147
| Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2012 | 52000 | 3K5H |
| 139 |
TKDD-00148
| Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2009 | 15000 | 3K5H |
| 140 |
TKDD-00149
| Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2009 | 15000 | 3K5H |
| 141 |
TKDD-00150
| Sơn Tùng | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | TH | 2009 | 15000 | 3K5H |
| 142 |
TKDD-00151
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 143 |
TKDD-00152
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 144 |
TKDD-00153
| Nguyễn Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2011 | 42000 | 3K5H |
| 145 |
TKDD-00137
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 19000 | 3K5H |
| 146 |
TKDD-00138
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2007 | 19000 | 3K5H |
| 147 |
TKDD-00139
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 148 |
TKDD-00140
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 149 |
TKDD-00141
| Ngọc Quỳnh | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 18000 | 3K5H |
| 150 |
TKDD-00142
| Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | .H | 2010 | 44000 | 3K5H |
| 151 |
TKDD-00143
| Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | .H | 2010 | 44000 | 3K5H |
| 152 |
TKDD-00144
| Sơn Tùng | Bông sen vàng ( tiểu thuyết) | Nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin | .H | 2010 | 44000 | 3K5H |
| 153 |
TKDD-00145
| Sơn Tùng | Búp sen xanh ( tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi) | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2012 | 52000 | 3K5H |
| 154 |
TKDD-00174
| Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 35000 | 3K5H |
| 155 |
TKDD-00175
| Trần Thị Ngân | Tình cảm quốc tế của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 35000 | 3K5H |
| 156 |
TKDD-00176
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 55000 | 3K5H |
| 157 |
TKDD-00177
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 55000 | 3K5H |
| 158 |
TKDD-00178
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 25000 | 3K5H |
| 159 |
TKDD-00179
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 25000 | 3K5H |
| 160 |
TKDD-00180
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 25000 | 3K5H |
| 161 |
TKDD-00181
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 162 |
TKDD-00182
| Trần Thị Ngân | Đức tính chuyên cần của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 163 |
TKDD-00183
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 164 |
TKDD-00213
| Lê Xuân Đức | Thơ chúc tết mừng xuân của Bác Hồ và lời bình | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 25000 | 3K5H4 |
| 165 |
TKDD-00214
| Lê Xuân Đức | Thơ chúc tết mừng xuân của Bác Hồ và lời bình | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 25000 | 3K5H4 |
| 166 |
TKDD-00215
| Lê Xuân Đức | Sửa đổi lề lối làm việc | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 30000 | 3K5H |
| 167 |
TKDD-00216
| Lê Xuân Đức | Sửa đổi lề lối làm việc | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 30000 | 3K5H |
| 168 |
TKDD-00217
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 25000 | 3K5H6 |
| 169 |
TKDD-00218
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 25000 | 3K5H6 |
| 170 |
TKDD-00219
| Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 20000 | 3K5H6 |
| 171 |
TKDD-00220
| Trần Viết Hoàn | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại khu Phủ Chủ tịch | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 20000 | 3K5H6 |
| 172 |
TKDD-00221
| Phạm Văn Đồng | Học Chủ tịch Hồ Chí minh chúng ta học gì | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 20000 | 3K5H6 |
| 173 |
TKDD-00154
| Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( Giai đoạn 1911- 1930) | Nhà xuất bản Hồng Bàng | .H | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 174 |
TKDD-00184
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 175 |
TKDD-00185
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 176 |
TKDD-00186
| Trần Thị Ngân | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 177 |
TKDD-00187
| Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 178 |
TKDD-00188
| Trần Thị Ngân | Tình thương của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 179 |
TKDD-00189
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 1 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 180 |
TKDD-00190
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 1 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 181 |
TKDD-00191
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 182 |
TKDD-00192
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 183 |
TKDD-00193
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 184 |
TKDD-00222
| Phạm Văn Đồng | Học Chủ tịch Hồ Chí minh chúng ta học gì | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 20000 | 3K5H6 |
| 185 |
TKDD-00223
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 15000 | 3K5H |
| 186 |
TKDD-00224
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 15000 | 3K5H |
| 187 |
TKDD-00225
| Nguyễn Văn Sự | Võ Nguyên Giáp | Nhà xuất bản Thế giới | .H | 2014 | 101000 | 0 |
| 188 |
TKDD-00226
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh- Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2014 | 98000 | 3K5H |
| 189 |
TKDD-00227
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh- Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2014 | 98000 | 3K5H |
| 190 |
TKDD-00228
| Nguyễn Tiến Bình | Nhật kí chiến trường | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2014 | 86000 | V14 |
| 191 |
TKDD-00229
| Nguyễn Tiến Bình | Nhật kí chiến trường | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2014 | 86000 | V14 |
| 192 |
TKDD-00230
| Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 25000 | 3K5H6 |
| 193 |
TKDD-00155
| Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước ( Giai đoạn 1911- 1930) | Nhà xuất bản Hồng Bàng | .H | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 194 |
TKDD-00156
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2012 | 36000 | 3K5H |
| 195 |
TKDD-00157
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2012 | 36000 | 3K5H |
| 196 |
TKDD-00158
| Trần Đương | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2012 | 35000 | 3K5H |
| 197 |
TKDD-00159
| Trần Đương | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2012 | 35000 | 3K5H |
| 198 |
TKDD-00160
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 199 |
TKDD-00161
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 12000 | 3K5H |
| 200 |
TKDD-00162
| Chu Đức Tính | Hồ Chí Minh tiểu sử | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 50000 | 3K5H6 |
| 201 |
TKDD-00163
| Chu Đức Tính | Hồ Chí Minh tiểu sử | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 50000 | 3K5H6 |
| 202 |
TKDD-00194
| Trần Thị Ngân | Tinh thần đoàn kết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 203 |
TKDD-00195
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với Hà Nội | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 25000 | 3K5H |
| 204 |
TKDD-00196
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với Hà Nội | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 25000 | 3K5H |
| 205 |
TKDD-00197
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 37000 | 3K5H |
| 206 |
TKDD-00198
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 37000 | 3K5H |
| 207 |
TKDD-00199
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 208 |
TKDD-00200
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với đồng bào dân tộc | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 209 |
TKDD-00201
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thân, chu đáo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 45000 | 3K5H |
| 210 |
TKDD-00202
| Trần Thị Ngân | Đức tính cẩn thân, chu đáo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 45000 | 3K5H |
| 211 |
TKDD-00203
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 40000 | 3K5H |
| 212 |
TKDD-00231
| Trần Văn Giàu | Hồ Chí Minh vĩ đại một con người | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 25000 | 3K5H6 |
| 213 |
TKDD-00232
| Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 30000 | 3K5H6 |
| 214 |
TKDD-00233
| Ngô Quân Lập | Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 30000 | 3K5H6 |
| 215 |
TKDD-00234
| Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành ( Giai đoạn 1890-1911) | Nhà xuất bản Hồng Bàng | .H | 2013 | 34000 | 3K5H6 |
| 216 |
TKDD-00235
| Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành ( Giai đoạn 1890-1911) | Nhà xuất bản Hồng Bàng | .H | 2013 | 34000 | 3K5H6 |
| 217 |
TKDD-00236
| Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 46000 | 3K5H |
| 218 |
TKDD-00237
| Nguyễn Đức Hùng | Hồ Chí Minh lẩy Kiều | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2010 | 46000 | 3K5H |
| 219 |
TKDD-00238
| Nguyễn Đức Hùng | Không phải huyền thoại | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2014 | 120300 | 0 |
| 220 |
TKDD-00239
| Nguyễn Đức Hùng | Không phải huyền thoại | Nhà xuất bản Trẻ | HCM | 2014 | 120300 | 0 |
| 221 |
TKDD-00164
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 222 |
TKDD-00165
| Trần Thị Ngân | Noi gương học tập và làm theo lời Bác | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 223 |
TKDD-00166
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 2 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 224 |
TKDD-00167
| Trần Thị Ngân | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước- tập 2 | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 35000 | 3K5H |
| 225 |
TKDD-00168
| Trần Thị Ngân | Những trường Bác đã học | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 226 |
TKDD-00169
| Trần Thị Ngân | Những trường Bác đã học | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
| 227 |
TKDD-00170
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 35000 | 3K5H |
| 228 |
TKDD-00171
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 35000 | 3K5H |
| 229 |
TKDD-00172
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 230 |
TKDD-00173
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 30000 | 3K5H |
| 231 |
TKDD-00204
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh liêm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2014 | 40000 | 3K5H |
| 232 |
TKDD-00205
| Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 233 |
TKDD-00206
| Trần Thị Ngân | Tấm lòng bác ái của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mĩ thuật | .H | 2013 | 50000 | 3K5H |
| 234 |
TKDD-00207
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 35000 | 3K5H |
| 235 |
TKDD-00208
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 35000 | 3K5H |
| 236 |
TKDD-00209
| Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954- 1959 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2013 | 75000 | 3K5H |
| 237 |
TKDD-00210
| Đỗ Hoàng Linh | Người mang sứ mệnh lịch sử giai đoạn 1954- 1959 | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2013 | 75000 | 3K5H |
| 238 |
TKDD-00211
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 40000 | 3K5H |
| 239 |
TKDD-00212
| Ngô Quân Lập | Bác Hồ ở Tân Trào | Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia | .H | 2015 | 40000 | 3K5H |
| 240 |
TKDD-00240
| Chi Phan | Chuyện thường ngày của Võ đại tướng | Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân | .H | 2013 | 110000 | V14 |
| 241 |
TKDD-00241
| Chi Phan | Chuyện thường ngày của Võ đại tướng | Nhà xuất bản Quân đội Nhân dân | .H | 2013 | 110000 | V14 |
| 242 |
TKDD-00242
| Nguyễn Văn Trung | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp đại tướng của nhân dân của hòa bình | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 2014 | 80000 | V14 |
| 243 |
TKDD-00243
| Nguyễn Văn Trung | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp đại tướng của nhân dân của hòa bình | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | 2014 | 80000 | V14 |
| 244 |
TKDD-00244
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | 9 ( V) ( 092) |
| 245 |
TKDD-00245
| Hữu Mai | Những tấm gương sống tốt đời, đẹp đạo | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | 3.37 ( V) |
| 246 |
TKDD-00246
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | V14 |
| 247 |
TKDD-00247
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | V14 |
| 248 |
TKDD-00248
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | V14 |
| 249 |
TKDD-00249
| Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2013 | 0 | 3.392 |
| 250 |
TKDD-00250
| Phạm Đức | Học ăn, học nói, học gói, học mở | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2013 | 0 | 3.392 |
| 251 |
TKDD-00251
| Đình Kính | Huyền thoại " Tàu không số" | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2018 | 0 | 3.392 |
| 252 |
TKDD-00252
| Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2018 | 0 | 3K5H6 |
| 253 |
TKDD-00253
| Vũ Phương Hà | Bác Hồ một mẫu mực về sự giản dị và khiêm tốn | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | 32 ( V) 2 |
| 254 |
TKDD-00254
| Nguyễn Đình Thông | Võ Thị Sáu - Con người và huyền thoại | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | 3 KV1 ( 092) |
| 255 |
TKDD-00255
| Nguyễn Đình Thông | Võ Thị Sáu - Con người và huyền thoại | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2014 | 0 | 3 KV1 ( 092) |
| 256 |
TKDD-00256
| Nguyễn Bá Quang | Học tập và làm theo phong cách " Dân vận khéo" Hồ Chí Minh | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2013 | 0 | 3 K5H6 |
| 257 |
TKDD-00257
| Minh Anh | Bác Hồ tấm gương trọn đời vì nước, vì dân | Chính trị Quốc Gia -Sự thật | Hà Nội | 2018 | 0 | 3 K5H6 |
| 258 |
TKDD-00258
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 259 |
TKDD-00259
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 260 |
TKDD-00260
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 261 |
TKDD-00261
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 262 |
TKDD-00262
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 263 |
TKDD-00263
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 264 |
TKDD-00264
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 265 |
TKDD-00265
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 266 |
TKDD-00266
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 267 |
TKDD-00267
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 268 |
TKDD-00268
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 269 |
TKDD-00269
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 270 |
TKDD-00270
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 271 |
TKDD-00271
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 272 |
TKDD-00272
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 273 |
TKDD-00273
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 274 |
TKDD-00274
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 275 |
TKDD-00275
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 276 |
TKDD-00276
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 277 |
TKDD-00277
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 278 |
TKDD-00278
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 279 |
TKDD-00279
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 280 |
TKDD-00280
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 281 |
TKDD-00281
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 282 |
TKDD-00282
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 283 |
TKDD-00283
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 284 |
TKDD-00284
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 285 |
TKDD-00285
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 286 |
TKDD-00286
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 287 |
TKDD-00287
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 288 |
TKDD-00288
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 289 |
TKDD-00289
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 290 |
TKDD-00290
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 291 |
TKDD-00291
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 42000 | V14 |
| 292 |
TKDD-00292
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 293 |
TKDD-00293
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 294 |
TKDD-00294
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 295 |
TKDD-00295
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 296 |
TKDD-00296
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 297 |
TKDD-00297
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 298 |
TKDD-00298
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 299 |
TKDD-00299
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 300 |
TKDD-00300
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 301 |
TKDD-00301
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 302 |
TKDD-00302
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 303 |
TKDD-00303
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 304 |
TKDD-00304
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 305 |
TKDD-00305
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 306 |
TKDD-00306
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 307 |
TKDD-00307
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 308 |
TKDD-00308
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 309 |
TKDD-00309
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 310 |
TKDD-00310
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 311 |
TKDD-00311
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 312 |
TKDD-00312
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 313 |
TKDD-00313
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 314 |
TKDD-00314
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 315 |
TKDD-00315
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 316 |
TKDD-00316
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 317 |
TKDD-00317
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 318 |
TKDD-00318
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 319 |
TKDD-00319
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 320 |
TKDD-00320
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 321 |
TKDD-00321
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 322 |
TKDD-00322
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 323 |
TKDD-00323
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 324 |
TKDD-00324
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 325 |
TKDD-00325
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 326 |
TKDD-00326
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 327 |
TKDD-00327
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 328 |
TKDD-00328
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 329 |
TKDD-00329
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 330 |
TKDD-00330
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 331 |
TKDD-00331
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 332 |
TKDD-00332
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 333 |
TKDD-00333
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 334 |
TKDD-00334
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 335 |
TKDD-00335
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Nhà xuất bản Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | V14 |
| 336 |
TKDD-00336
| Nguyễn Văn Sướng | Hạt giống tâm hồn- Luôn là chính mình | Tổng hợp thành phố HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 42000 | V14 |
| 337 |
TKDD-00337
| Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp thành phố HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 42000 | V14 |
| 338 |
TKDD-00338
| Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp thành phố HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 42000 | V14 |
| 339 |
TKDD-00339
| Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp thành phố HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 42000 | V14 |
| 340 |
TKDD-00340
| Chu Thị Kim Trang | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp thành phố HCM | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 42000 | V14 |
| 341 |
TKDD-00341
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | | | | 150000 | V14 |
| 342 |
TKDD-00342
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | | | | 150000 | V14 |
| 343 |
TKDD-00343
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | | | | 150000 | V14 |
| 344 |
TKDD-00344
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | | | | 150000 | V14 |
| 345 |
TKDD-00345
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | | | | 150000 | V14 |
| 346 |
TKDD-00346
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | | | 150000 | V14 |
| 347 |
TKDD-00347
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | | | 150000 | V14 |
| 348 |
TKDD-00348
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | | | 150000 | V14 |
| 349 |
TKDD-00349
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | | | 150000 | V14 |
| 350 |
TKDD-00350
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Tôi là chế ngự đại vương | | | | 150000 | V14 |
| 351 |
TKDD-00351
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | | | 150000 | V14 |
| 352 |
TKDD-00352
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | | | 150000 | V14 |
| 353 |
TKDD-00353
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | | | 150000 | V14 |
| 354 |
TKDD-00354
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | | | 150000 | V14 |
| 355 |
TKDD-00355
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thực ra tôi rất giỏi | | | | 150000 | V14 |
| 356 |
TKDD-00356
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | | | | 150000 | V14 |
| 357 |
TKDD-00357
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | | | | 150000 | V14 |
| 358 |
TKDD-00358
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | | | | 150000 | V14 |
| 359 |
TKDD-00359
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | | | | 150000 | V14 |
| 360 |
TKDD-00360
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người trung thực | | | | 150000 | V14 |
| 361 |
TKDD-00361
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | | | 150000 | V14 |
| 362 |
TKDD-00362
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | | | 150000 | V14 |
| 363 |
TKDD-00363
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | | | 150000 | V14 |
| 364 |
TKDD-00364
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | | | 150000 | V14 |
| 365 |
TKDD-00365
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | | | | 150000 | V14 |
| 366 |
TKDD-00366
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | | | | 150000 | V14 |
| 367 |
TKDD-00367
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | | | | 150000 | V14 |
| 368 |
TKDD-00368
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | | | | 150000 | V14 |
| 369 |
TKDD-00369
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | | | | 150000 | V14 |
| 370 |
TKDD-00370
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người bao dung | | | | 150000 | V14 |
| 371 |
TKDD-00371
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | | | 150000 | V14 |
| 372 |
TKDD-00372
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | | | 150000 | V14 |
| 373 |
TKDD-00373
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | | | 150000 | V14 |
| 374 |
TKDD-00374
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | | | 150000 | V14 |
| 375 |
TKDD-00375
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Làm một người biết ơn | | | | 150000 | V14 |
| 376 |
TKDD-00376
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | | | | 150000 | V14 |
| 377 |
TKDD-00377
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | | | | 150000 | V14 |
| 378 |
TKDD-00378
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | | | | 150000 | V14 |
| 379 |
TKDD-00379
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | | | | 150000 | V14 |
| 380 |
TKDD-00380
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | | | | 150000 | V14 |
| 381 |
TKDD-00381
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | | | | 150000 | V14 |
| 382 |
TKDD-00382
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | | | | 150000 | V14 |
| 383 |
TKDD-00383
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | | | | 150000 | V14 |
| 384 |
TKDD-00384
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | | | | 150000 | V14 |
| 385 |
TKDD-00385
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc của mình tự mình làm | | | | 150000 | V14 |
| 386 |
TKDD-00386
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | | | | 150000 | V14 |
| 387 |
TKDD-00387
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | | | | 150000 | V14 |
| 388 |
TKDD-00388
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | | | | 150000 | V14 |
| 389 |
TKDD-00389
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | | | | 150000 | V14 |
| 390 |
TKDD-00390
| CHENGZHANG RIJI HAOHAIZI | Việc học không hề đáng sợ | | | | 150000 | V14 |
| 391 |
TKDD-00391
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử ( 500 câu chuyện đạo đức ) | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 30000 | V14 |
| 392 |
TKDD-00392
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử ( 500 câu chuyện đạo đức ) | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 30000 | V14 |
| 393 |
TKDD-00393
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò ( 500 câu chuyện đạo đức ) | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 30000 | V14 |
| 394 |
TKDD-00394
| Hà Yên | Gieo mầm tính cách.Ước mơ | NXB Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2019 | 32000 | V14 |