| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
			| 1 | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng | Trương Hữu Lợi | 821 | 
			| 2 | Ba cô tiên:  Truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Chí Phúc | 527 | 
			| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học) | Nguyễn Ngọc Yến | 408 | 
			| 4 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 54 | 
			| 5 | An toàn giao thông 3 | Đỗ Trọng Văn | 48 | 
			| 6 | An toàn giao thông 1 | Phạm Vĩnh Thông | 44 | 
			| 7 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 43 | 
			| 8 | An toàn giao thông 4 | Đỗ Trọng Văn | 37 | 
			| 9 | An toàn giao thông 5 | Đõ Trọng Văn | 34 | 
			| 10 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III( 2003- 2007)- tập 1 | Nguyễn My Lê | 32 | 
			| 11 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III( 2003- 2007)- tập 2 | Ngô Trần Ái | 31 | 
			| 12 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học) | Nguyễn Ngọc Yến | 30 | 
			| 13 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III( 2003- 2007) | Vũ Mai Hương | 30 | 
			| 14 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 28 | 
			| 15 | An toàn giao thông 2 | Đỗ Trọng Văn | 26 | 
			| 16 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học) | ThS.Nguyễn Ngọc Yến | 25 | 
			| 17 | Chắp cánh thiên thần- Tập 3 | Duy Tuệ | 23 | 
			| 18 | Chắp cánh thiên thần- Tập 4 | Duy Tuệ | 21 | 
			| 19 | Chắp cánh thiên thần- Tập 1 | Duy Tuệ | 18 | 
			| 20 | Chắp cánh thiên thần- Tập 2 | Duy Tuệ | 16 | 
			| 21 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 16 | 
			| 22 | Mĩ thuật 4- Sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 16 | 
			| 23 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 | 
			| 24 | Mĩ thuật 5- sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 15 | 
			| 25 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 | 
			| 26 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 | Phạm Quốc Việt | 14 | 
			| 27 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 14 | 
			| 28 | Vở bài tập Toán 4- tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 | 
			| 29 | Tiếng Việt 1- Tập 2 sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 13 | 
			| 30 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 13 | 
			| 31 | Thể dục 2- sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 13 | 
			| 32 | Thể dục 5- sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 13 | 
			| 33 | Thể dục 4- Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 12 | 
			| 34 | Vở bài tập Tiếng Việt 4- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 | 
			| 35 | Vở bài tập Tiếng Việt 4- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 | 
			| 36 | Vở bài tập Toán 4- tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 | 
			| 37 | Vở bài tập Toán 5- tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 | 
			| 38 | Vở bài tập Toán 5- tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 | 
			| 39 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 12 | 
			| 40 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 11 | 
			| 41 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 11 | 
			| 42 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 | 
			| 43 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 11 | 
			| 44 | Thể dục 1- sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 11 | 
			| 45 | Thể dục 3- sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 11 | 
			| 46 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 ( Chương trình An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 11 | 
			| 47 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 ( Chương trình An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 10 | 
			| 48 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 ( Chương trình An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 10 | 
			| 49 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 ( Chương trình An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 10 | 
			| 50 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 ( Chương trình An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 10 | 
			| 51 | Tiếng việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 10 | 
			| 52 | Giáo dục thể chất 2 ( Bộ sách Cánh diều) | Phạm Hồng Đức | 10 | 
			| 53 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 10 | 
			| 54 | Luyện viết 1- Tập hai ( Bộ sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 55 | Luyện viết 1- Tập một ( Bộ sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 56 | Luyện viết 2- Tập một ( Bộ sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 57 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 58 | Vở bài tập Lịch Sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 | 
			| 59 | Âm nhạc 4- Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 | 
			| 60 | Âm nhạc 5- sách giáo viên | Hoàng Long | 10 | 
			| 61 | Hướng dẫn luyện viết chữ đẹp | Đặng Thị Trà | 10 | 
			| 62 | Tập viết 1- tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 | 
			| 63 | Tập viết 1- tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 | 
			| 64 | Vở bài tập tiếng việt 1- tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 | 
			| 65 | Vở bài tập tiếng việt 1- tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 | 
			| 66 | Luật an ninh mạng ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/1/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 67 | Luật cạnh tranh ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 68 | Luật chăn nuôi ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2020) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 69 | Luật công an nhân dân( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 70 | Luật đặc xá ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 71 | Luật giáo dục đại học năm 2012( Sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 72 | Luật phòng, chống tham nhũng( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 73 | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 11 Luật có liên quan đến quy hoạch ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 74 | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 75 | Luật tố cáo ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2019) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 76 | Luật trồng trọt ( Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2020) | Đinh Thị Thanh Hòa | 10 | 
			| 77 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 10 | 
			| 78 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 | 
			| 79 | Tiếng việt 1- tập 1 | Đặng Thị Lanh | 9 | 
			| 80 | Tiếng Việt 1- Tập 1 sách giáo viên | Đặng Thị Lanh | 9 | 
			| 81 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 9 | 
			| 82 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 9 | 
			| 83 | Từ điển chính tả học sinh ( dùng cho học sinh phổ thông) | Dương Kỳ Đức | 9 | 
			| 84 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5- tập 1( Tiếng việt, Đạo đức,  Khoa học, Lịch sử và Địa lí) | Ngô Trần Ái | 9 | 
			| 85 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5- tập 2( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Ngô Trần Ái | 9 | 
			| 86 | Dạy học các tập hợp số ở bậc Tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 9 | 
			| 87 | Luyện viết 2- Tập hai ( Bộ sách Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 9 | 
			| 88 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 9 | 
			| 89 | Mĩ thuật 2 ( Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 9 | 
			| 90 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 ( Bộ sách chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 9 | 
			| 91 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 9 | 
			| 92 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 8 | 
			| 93 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 4 cho các vùng, miền và các lớp dạy học 2 buổi/ ngày | Trịnh Quốc Thái | 8 | 
			| 94 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4- tập 2( Toán, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục) | Vũ Văn Dương | 8 | 
			| 95 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 8 | 
			| 96 | Học mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 1 | Nguyễn Thị Nhung | 8 | 
			| 97 | Bài tập cùng học Tin học Quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 8 | 
			| 98 | Cùng học Tin học Quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 8 | 
			| 99 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 8 | 
			| 100 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 | Phan Quốc Việt | 8 | 
			|  |